|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân tộc hoá
 | [dân tộc hoá] | |  | to nationalize | |  | Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoà i | | To nationalize a foreign dance. |
Nationalize Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoà i To nationalize a foreign dance
|
|
|
|